Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 6 Năm 2024
- Ngày tốt tháng 6 năm 2024
- ngày xấu tháng 6 năm 2024,
- ngày đẹp tháng 6/2024
- lịch ngày tốt tháng 6
- tháng 6/2024 ngày nào tốt?
Dưới đây là bảng tổng hợp ngày tốt xấu tháng 6 năm 2024 nhằm giúp cho quý đọc giả có thể biết được ngày giờ hoàng đạo, hắc đạo trong tháng 6/2024.
Tuy nhiên chúng ta cần cân nhắc các yếu tốt khác trong ngày như giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo, chính vì vậy các bạn cần phải làm theo các bước để xác định giờ tốt nhất để khởi sự
Bước 1: Click vào chi tiết từng ngày trong tháng 6 năm 2024 để xem
Tránh các ngày đại kỵ, ngày xấu (tương ứng với việc) được liệt kê ở trên.
Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên n, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo, tránh các giờ xung khắc với bản mệnh) để khởi sự.
Lưu ý: màu tím là hắc đạo, màu đỏ là hoàng đạo
1
Tháng 6
25
Tháng 4
Thứ 7: Ngày 1 Tháng 6 Năm 2024 (25/04/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
2
Tháng 6
26
Tháng 4
CN: Ngày 2 Tháng 6 Năm 2024 (26/04/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
3
Tháng 6
27
Tháng 4
Thứ 2: Ngày 3 Tháng 6 Năm 2024 (27/04/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
4
Tháng 6
28
Tháng 4
Thứ 3: Ngày 4 Tháng 6 Năm 2024 (28/04/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
5
Tháng 6
29
Tháng 4
Thứ 4: Ngày 5 Tháng 6 Năm 2024 (29/04/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
6
Tháng 6
1
Tháng 5
Thứ 5: Ngày 6 Tháng 6 Năm 2024 (01/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
7
Tháng 6
2
Tháng 5
Thứ 6: Ngày 7 Tháng 6 Năm 2024 (02/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
8
Tháng 6
3
Tháng 5
Thứ 7: Ngày 8 Tháng 6 Năm 2024 (03/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Tân Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Mão, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
9
Tháng 6
4
Tháng 5
CN: Ngày 9 Tháng 6 Năm 2024 (04/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
10
Tháng 6
5
Tháng 5
Thứ 2: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2024 (05/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Ất Tỵ, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
11
Tháng 6
6
Tháng 5
Thứ 3: Ngày 11 Tháng 6 Năm 2024 (06/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Ngọ, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
12
Tháng 6
7
Tháng 5
Thứ 4: Ngày 12 Tháng 6 Năm 2024 (07/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
13
Tháng 6
8
Tháng 5
Thứ 5: Ngày 13 Tháng 6 Năm 2024 (08/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
14
Tháng 6
9
Tháng 5
Thứ 6: Ngày 14 Tháng 6 Năm 2024 (09/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Quý Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
15
Tháng 6
10
Tháng 5
Thứ 7: Ngày 15 Tháng 6 Năm 2024 (10/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
16
Tháng 6
11
Tháng 5
CN: Ngày 16 Tháng 6 Năm 2024 (11/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
17
Tháng 6
12
Tháng 5
Thứ 2: Ngày 17 Tháng 6 Năm 2024 (12/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
18
Tháng 6
13
Tháng 5
Thứ 3: Ngày 18 Tháng 6 Năm 2024 (13/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
19
Tháng 6
14
Tháng 5
Thứ 4: Ngày 19 Tháng 6 Năm 2024 (14/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
20
Tháng 6
15
Tháng 5
Thứ 5: Ngày 20 Tháng 6 Năm 2024 (15/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Mão, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Mang chủng
21
Tháng 6
16
Tháng 5
Thứ 6: Ngày 21 Tháng 6 Năm 2024 (16/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
22
Tháng 6
17
Tháng 5
Thứ 7: Ngày 22 Tháng 6 Năm 2024 (17/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
23
Tháng 6
18
Tháng 5
CN: Ngày 23 Tháng 6 Năm 2024 (18/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
24
Tháng 6
19
Tháng 5
Thứ 2: Ngày 24 Tháng 6 Năm 2024 (19/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
25
Tháng 6
20
Tháng 5
Thứ 3: Ngày 25 Tháng 6 Năm 2024 (20/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Canh Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
26
Tháng 6
21
Tháng 5
Thứ 4: Ngày 26 Tháng 6 Năm 2024 (21/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Đinh Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
27
Tháng 6
22
Tháng 5
Thứ 5: Ngày 27 Tháng 6 Năm 2024 (22/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
28
Tháng 6
23
Tháng 5
Thứ 6: Ngày 28 Tháng 6 Năm 2024 (23/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
29
Tháng 6
24
Tháng 5
Thứ 7: Ngày 29 Tháng 6 Năm 2024 (24/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí
30
Tháng 6
25
Tháng 5
CN: Ngày 30 Tháng 6 Năm 2024 (25/05/2024 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn, Hạ chí