Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 5 Năm 2024

  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • ngày xấu tháng 5 năm 2024,
  • ngày đẹp tháng 5/2024
  • lịch ngày tốt tháng 5
  • tháng 5/2024 ngày nào tốt?

Dưới đây là bảng tổng hợp ngày tốt xấu tháng 5 năm 2024 nhằm giúp cho quý đọc giả có thể biết được ngày giờ hoàng đạo, hắc đạo trong tháng 5/2024.
Tuy nhiên chúng ta cần cân nhắc các yếu tốt khác trong ngày như giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo, chính vì vậy các bạn cần phải làm theo các bước để xác định giờ tốt nhất để khởi sự

Bước 1: Click vào chi tiết từng ngày trong tháng 5 năm 2024 để xem
Tránh các ngày đại kỵ, ngày xấu (tương ứng với việc) được liệt kê ở trên.
Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên n, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo, tránh các giờ xung khắc với bản mệnh) để khởi sự.

Lưu ý: màu tím là hắc đạo, màu đỏ là hoàng đạo

Dương Lịch
1

Tháng 5

Âm Lịch
23

Tháng 3

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 1 Tháng 5 Năm 2024 (23/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Cốc vũ
Dương Lịch
2

Tháng 5

Âm Lịch
24

Tháng 3

Ngày Hắc đạo

Thứ 5: Ngày 2 Tháng 5 Năm 2024 (24/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Dần, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Cốc vũ
Dương Lịch
3

Tháng 5

Âm Lịch
25

Tháng 3

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 3 Tháng 5 Năm 2024 (25/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Cốc vũ
Dương Lịch
4

Tháng 5

Âm Lịch
26

Tháng 3

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 4 Tháng 5 Năm 2024 (26/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Mậu Thìn, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Cốc vũ
Dương Lịch
5

Tháng 5

Âm Lịch
27

Tháng 3

Ngày Hoàng đạo

CN: Ngày 5 Tháng 5 Năm 2024 (27/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
6

Tháng 5

Âm Lịch
28

Tháng 3

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 6 Tháng 5 Năm 2024 (28/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
7

Tháng 5

Âm Lịch
29

Tháng 3

Ngày Hắc đạo

Thứ 3: Ngày 7 Tháng 5 Năm 2024 (29/03/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Mùi, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
8

Tháng 5

Âm Lịch
1

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 8 Tháng 5 Năm 2024 (01/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
9

Tháng 5

Âm Lịch
2

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 5: Ngày 9 Tháng 5 Năm 2024 (02/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Tân Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
10

Tháng 5

Âm Lịch
3

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 10 Tháng 5 Năm 2024 (03/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
11

Tháng 5

Âm Lịch
4

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 11 Tháng 5 Năm 2024 (04/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
12

Tháng 5

Âm Lịch
5

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

CN: Ngày 12 Tháng 5 Năm 2024 (05/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
13

Tháng 5

Âm Lịch
6

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 2: Ngày 13 Tháng 5 Năm 2024 (06/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
14

Tháng 5

Âm Lịch
7

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 3: Ngày 14 Tháng 5 Năm 2024 (07/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
15

Tháng 5

Âm Lịch
8

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2024 (08/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Quý Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
16

Tháng 5

Âm Lịch
9

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 5: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2024 (09/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
17

Tháng 5

Âm Lịch
10

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 17 Tháng 5 Năm 2024 (10/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
18

Tháng 5

Âm Lịch
11

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 18 Tháng 5 Năm 2024 (11/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
19

Tháng 5

Âm Lịch
12

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

CN: Ngày 19 Tháng 5 Năm 2024 (12/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Lập hạ
Dương Lịch
20

Tháng 5

Âm Lịch
13

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 20 Tháng 5 Năm 2024 (13/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
21

Tháng 5

Âm Lịch
14

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 3: Ngày 21 Tháng 5 Năm 2024 (14/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
22

Tháng 5

Âm Lịch
15

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 22 Tháng 5 Năm 2024 (15/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
23

Tháng 5

Âm Lịch
16

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 5: Ngày 23 Tháng 5 Năm 2024 (16/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
24

Tháng 5

Âm Lịch
17

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 24 Tháng 5 Năm 2024 (17/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
25

Tháng 5

Âm Lịch
18

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 25 Tháng 5 Năm 2024 (18/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
26

Tháng 5

Âm Lịch
19

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

CN: Ngày 26 Tháng 5 Năm 2024 (19/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
27

Tháng 5

Âm Lịch
20

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 27 Tháng 5 Năm 2024 (20/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Đinh Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
28

Tháng 5

Âm Lịch
21

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 3: Ngày 28 Tháng 5 Năm 2024 (21/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
29

Tháng 5

Âm Lịch
22

Tháng 4

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 29 Tháng 5 Năm 2024 (22/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
30

Tháng 5

Âm Lịch
23

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 5: Ngày 30 Tháng 5 Năm 2024 (23/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn
Dương Lịch
31

Tháng 5

Âm Lịch
24

Tháng 4

Ngày Hoàng đạo

Thứ 6: Ngày 31 Tháng 5 Năm 2024 (24/04/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Thìn, Tiểu mãn