Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 1 Năm 2024
- Ngày tốt tháng 1 năm 2024
- ngày xấu tháng 1 năm 2024,
- ngày đẹp tháng 1/2024
- lịch ngày tốt tháng 1
- tháng 1/2024 ngày nào tốt?
Dưới đây là bảng tổng hợp ngày tốt xấu tháng 1 năm 2024 nhằm giúp cho quý đọc giả có thể biết được ngày giờ hoàng đạo, hắc đạo trong tháng 1/2024.
Tuy nhiên chúng ta cần cân nhắc các yếu tốt khác trong ngày như giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo, chính vì vậy các bạn cần phải làm theo các bước để xác định giờ tốt nhất để khởi sự
Bước 1: Click vào chi tiết từng ngày trong tháng 1 năm 2024 để xem
Tránh các ngày đại kỵ, ngày xấu (tương ứng với việc) được liệt kê ở trên.
Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên n, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo, tránh các giờ xung khắc với bản mệnh) để khởi sự.
Lưu ý: màu tím là hắc đạo, màu đỏ là hoàng đạo
1
Tháng 1
20
Tháng 11
Thứ 2: Ngày 1 Tháng 1 Năm 2024 (20/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Đông chí
2
Tháng 1
21
Tháng 11
Thứ 3: Ngày 2 Tháng 1 Năm 2024 (21/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Đông chí
3
Tháng 1
22
Tháng 11
Thứ 4: Ngày 3 Tháng 1 Năm 2024 (22/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Đông chí
4
Tháng 1
23
Tháng 11
Thứ 5: Ngày 4 Tháng 1 Năm 2024 (23/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Đông chí
5
Tháng 1
24
Tháng 11
Thứ 6: Ngày 5 Tháng 1 Năm 2024 (24/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Đông chí
6
Tháng 1
25
Tháng 11
Thứ 7: Ngày 6 Tháng 1 Năm 2024 (25/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
7
Tháng 1
26
Tháng 11
CN: Ngày 7 Tháng 1 Năm 2024 (26/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
8
Tháng 1
27
Tháng 11
Thứ 2: Ngày 8 Tháng 1 Năm 2024 (27/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
9
Tháng 1
28
Tháng 11
Thứ 3: Ngày 9 Tháng 1 Năm 2024 (28/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
10
Tháng 1
29
Tháng 11
Thứ 4: Ngày 10 Tháng 1 Năm 2024 (29/11/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Tân Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
11
Tháng 1
1
Tháng 12
Thứ 5: Ngày 11 Tháng 1 Năm 2024 (01/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
12
Tháng 1
2
Tháng 12
Thứ 6: Ngày 12 Tháng 1 Năm 2024 (02/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
13
Tháng 1
3
Tháng 12
Thứ 7: Ngày 13 Tháng 1 Năm 2024 (03/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
14
Tháng 1
4
Tháng 12
CN: Ngày 14 Tháng 1 Năm 2024 (04/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
15
Tháng 1
5
Tháng 12
Thứ 2: Ngày 15 Tháng 1 Năm 2024 (05/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
16
Tháng 1
6
Tháng 12
Thứ 3: Ngày 16 Tháng 1 Năm 2024 (06/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Quý Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
17
Tháng 1
7
Tháng 12
Thứ 4: Ngày 17 Tháng 1 Năm 2024 (07/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g) Đinh Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
18
Tháng 1
8
Tháng 12
Thứ 5: Ngày 18 Tháng 1 Năm 2024 (08/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
19
Tháng 1
9
Tháng 12
Thứ 6: Ngày 19 Tháng 1 Năm 2024 (09/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Tiểu hàn
20
Tháng 1
10
Tháng 12
Thứ 7: Ngày 20 Tháng 1 Năm 2024 (10/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
21
Tháng 1
11
Tháng 12
CN: Ngày 21 Tháng 1 Năm 2024 (11/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
22
Tháng 1
12
Tháng 12
Thứ 2: Ngày 22 Tháng 1 Năm 2024 (12/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
23
Tháng 1
13
Tháng 12
Thứ 3: Ngày 23 Tháng 1 Năm 2024 (13/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
24
Tháng 1
14
Tháng 12
Thứ 4: Ngày 24 Tháng 1 Năm 2024 (14/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
25
Tháng 1
15
Tháng 12
Thứ 5: Ngày 25 Tháng 1 Năm 2024 (15/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
26
Tháng 1
16
Tháng 12
Thứ 6: Ngày 26 Tháng 1 Năm 2024 (16/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
27
Tháng 1
17
Tháng 12
Thứ 7: Ngày 27 Tháng 1 Năm 2024 (17/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
28
Tháng 1
18
Tháng 12
CN: Ngày 28 Tháng 1 Năm 2024 (18/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Đinh Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Tân Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
29
Tháng 1
19
Tháng 12
Thứ 2: Ngày 29 Tháng 1 Năm 2024 (19/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g) Tân Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
30
Tháng 1
20
Tháng 12
Thứ 3: Ngày 30 Tháng 1 Năm 2024 (20/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
- Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn
31
Tháng 1
21
Tháng 12
Thứ 4: Ngày 31 Tháng 1 Năm 2024 (21/12/2023 Âm lịch)
- Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g)
- Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Giáp Thìn, Đại hàn