Trường Phái Mộ Phần Chủ Yếu Của Trung Quốc
Theo dõi Tử Vi Cải Mệnh trên- 4 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 19/08/2025
Trường phái mộ phần Trung Quốc là hệ thống phong phú về các phương pháp và quan niệm mai táng đã phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ thời kỳ đồ đá cũ đến các triều đại phong kiến, mỗi giai đoạn đã hình thành những đặc trưng riêng biệt trong việc xây dựng và bố trí mộ phần. Những trường phái này không chỉ phản ánh địa vị xã hội mà còn thể hiện niềm tin tâm linh và quan niệm về thế giới bên kia của người Trung Hoa cổ đại.
Trường phái mộ phần Trung Quốc đại diện cho một di sản văn hóa độc đáo, phản ánh sự phát triển liên tục của tư tưởng mai táng qua các thời kỳ lịch sử. Từ những huyệt mộ đơn giản thời tiền sử đến các lăng tẩm hoành tráng của hoàng gia, mỗi trường phái mang đậm dấu ấn của thời đại và tầng lớp xã hội.
I. Khởi Nguồn Và Phát Triển Sớm Nhất
Lịch sử mộ phần Trung Quốc bắt đầu từ những giai đoạn sơ khai nhất của nền văn minh, thể hiện sự tiến hóa không ngừng trong quan niệm về cái chết và thế giới bên kia.
1. Thời Kỳ Đồ Đá Cũ - Những Dấu Tích Đầu Tiên
Huyệt mộ được biết đến sớm nhất xuất hiện vào giữa thời kỳ đồ đá cũ, đánh dấu bước khởi đầu của tập tục mai táng cổ trên đất Trung Hoa. Những phát hiện khảo cổ cho thấy ngay từ giai đoạn này, con người đã có ý thức về việc mai táng theo quy tắc nhất định.
Các dấu tích từ Pakistan, Pháp và Liên Xô cũ đều cho thấy sự phổ biến của hình thức mai táng có tổ chức. Tại Trung Quốc, mộ phần được phát hiện sớm nhất thuộc cuối thời kỳ đồ đá cũ, thể hiện sự phát triển tương đồng với các nền văn minh khác trên thế giới.
Giai đoạn này đặt nền móng cho sự phát triển của các trường phái mộ phần phức tạp hơn trong những thời kỳ sau, tạo tiền đề cho việc hình thành những quan niệm sâu sắc về cái chết và tái sinh.
2. Thời Đồ Đá Mới - Sự Đa Dạng Khu Vực
Thời kỳ đồ đá mới chứng kiến sự bùng nổ về số lượng và đa dạng hóa các hình thức mộ phần trên khắp lãnh thổ Trung Quốc. Các khu vực chính bao gồm vùng Hoàng Hà, Trường Giang, Đông Nam, Tây Nam, Đông Bắc và Tây Bắc đều có những phát hiện quan trọng.
Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này:
- Tổng cộng hàng vạn ngôi mộ được phát hiện
- Nội hàm văn hóa phong phú qua từng địa phương
- Sự khác biệt lớn giữa các dân tộc cùng thời đại
- Phản ánh chế độ xã hội thị tộc đa dạng
Tại Hà Nam đầu thời kỳ đồ đá mới (5495 - 200 trước Công nguyên), 114 ngôi mộ được phát hiện đều là mộ dài, sắp xếp tập trung theo quy tắc nghiêm ngặt. Điều đáng chú ý là sự chênh lệch rõ rệt về kích thước huyệt mộ và số lượng trang sức tùy táng, cho thấy bước đầu của phân tầng xã hội.
Sự đa dạng này đã tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các trường phái mộ phần đặc trưng trong những giai đoạn tiếp theo của lịch sử Trung Quốc.
II. Các Trường Phái Chính Thời Cổ Đại
Thời kỳ cổ đại chứng kiến sự hình thành và phát triển của những trường phái mộ phần đặc trưng, mỗi trường phái mang đậm bản sắc văn hóa và tín ngưỡng riêng biệt.
1. Trường Phái Ngưỡng Thiều - Tính Đa Nguyên Văn Hóa
Văn hóa Ngưỡng Thiều (khoảng 3000 - 3000 trước Công nguyên) thể hiện tính đa nguyên đặc trưng trong nghi thức mai táng truyền thống. Giai đoạn này có khoảng 2.000 ngôi mộ được phát hiện tại các tỉnh Hà Nam, Thiểm Tây, Sơn Tây, Hà Bắc, Cam Túc, Thanh Hải và Hồ Bắc.
Điểm tương đồng:
- Đều là mộ đất với mộ chung của thị tộc
- Tạo hình đồ gốm và hoa văn giống nhau
- Trang sức kèm theo có giá trị khiêm tốn
- Thể hiện tính cộng đồng của thị tộc
Điểm khác biệt:
- Tây An: Chủ yếu mai táng từng người một
- Hoa Dương: Phổ biến mai táng chung
- Bắc Thủ Linh, Hoàng Trần: Sử dụng mộ chum chung
- Khương Trại: Kết hợp mộ chum và mộ đất
Một đặc điểm quan trọng của trường phái này là việc mai táng hai lần - đầu tiên mai táng tạm thời, sau đó chuyển xương cốt đến mộ phần chính thức lớn hơn. Phương pháp này phản ánh niềm tin về quá trình chuyển đổi từ thế giới này sang thế giới bên kia.
Trường phái Ngưỡng Thiều đã đặt nền móng cho sự phát triển đa dạng của các hình thức mai táng, tạo tiền đề cho những trường phái phức tạp hơn trong các thời đại sau.
2. Trường Phái U Sơn - Đặc Trưng Vùng Trung Du
Văn hóa U Sơn, Tứ Xuyên và Đại Khê của Hồ Bắc (4500 - 3200 trước Công nguyên) phát triển những đặc trưng riêng biệt trong khu vực trung du Trường Giang. Hàng trăm huyệt mộ được phát hiện cho thấy sự thống nhất về hướng mộ và tư thế mai táng.
Đặc điểm nổi bật của trường phái này là hướng mộ cố định - đầu ngoảnh về phương Bắc, chân hướng phương Nam. Hai hình thức chính là mộ co người và mộ thẳng người, với mộ co người chiếm ưu thế. Việc mai táng kèm theo công cụ sản xuất và trang sức đa dạng phản ánh sự phân tầng xã hội rõ rệt.
Trường phái U Sơn thể hiện sự hài hòa giữa tự nhiên và nhân văn, tạo nên một hệ thống mai táng có tính địa phương mạnh mẽ nhưng vẫn mang những giá trị chung của nền văn minh Trung Hoa.
3. Trường Phái Long Sơn - Biến Đổi Cuối Thời Đồ Đá
Văn hóa Long Sơn (3000 - 2100 trước Công nguyên) đánh dấu những biến đổi lớn trong tập tục mai táng, báo hiệu sự chuyển mình từ xã hội thị tộc sang xã hội có giai cấp. Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của mộ chung nam nữ và những dấu hiệu của xung đột bộ lạc.
Tại thôn Hoàng Trần, Hóa Dương xuất hiện những mộ chung đặc biệt với nhiều người đàn ông và trẻ em có dấu hiệu bị giết hại. Điều này phản ánh tính thường xuyên của chiến tranh giữa các bộ lạc và sự thay đổi trong quan hệ xã hội.
Đặc điểm của trường phái Long Sơn:
- Mộ đơn có mái phổ biến
- Đa số mộ không có trang sức tùy táng
- Xuất hiện mộ chung theo thứ tự thê thiếp
- Thể hiện quyền sinh sát của đàn ông đối với phụ nữ
Trường phái này đánh dấu sự kết thúc của thời đại thị tộc và mở đầu cho sự hình thành các trường phái mộ phần giai cấp trong những thời kỳ tiếp theo.
III. Trường Phái Thời Kỳ Phong Kiến
Bước vào xã hội có giai cấp, các trường phái mộ phần Trung Quốc trải qua những biến đổi căn bản, phản ánh rõ nét sự phân tầng xã hội và quyền lực chính trị.
1. Trường Phái Tần Hán - Cao Trào Hậu Táng
Thời kỳ Tần Hán đánh dấu cao trào hậu táng thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, với sự xuất hiện của những công trình lăng mộ hoành tráng chưa từng có. Không chỉ tầng lớp thống trị mà cả thường dân cũng bắt đầu quan tâm đến mai táng.
Phân cấp xã hội qua mộ phần:
- Đế vương: Lăng mộ rộng 330m², đường mộ 180m²
- Quý tộc cao cấp: Đường mộ hơn 300m²
- Quý tộc trung cấp: Không có đường mộ, rộng 20m²
- Quý tộc bình thường: Rộng dưới 10m²
- Thường dân: Rộng 2-4m²
Lăng Tần Thủy Hoàng là đỉnh cao của trường phái này, với quy mô khổng lồ và thời gian xây dựng kéo dài hơn 30 năm. Lăng có cấu trúc trong-ngoài phức tạp, bao quanh bởi hàng nghìn binh mã đất nung và các công trình phụ trợ.
Giai đoạn này cũng chứng kiến sự phát triển của phong thủy mộ địa - nghệ thuật chọn long mạch cho việc mai táng. Các hoàng đế Tây Hán đều được mai táng tại những vị trí được chọn lọc kỹ càng, thể hiện niềm tin vào ảnh hưởng của địa thế đối với vận mệnh con người.
2. Trường Phái Đông Hán - Sự Tinh Tế Hóa
Thời Đông Hán chứng kiến sự tinh tế hóa trong nghệ thuật mai táng, với nhiều yếu tố mới được đưa vào. Giai đoạn này đặc biệt nổi bật với việc xuất hiện phiếu mua đất tượng trưng và các văn bản chôn kèm.
Những đổi mới của trường phái Đông Hán:
- Phiếu mua đất tượng trưng quyền sở hữu
- Bia mộ ghi tên tuổi và ngày chôn cất
- Tượng thú đá trước mộ (biểu tượng may mắn)
- Văn bản chôn kèm báo cáo cho âm phủ
- Mộ giống như cung phủ
Văn bản chôn kèm thường được viết trên giấy cuộn tròn, đặt trong bình sứ hoặc khắc trên đá. Nội dung thường ghi ngày tháng năm mất, lấy danh nghĩa thiên đế để báo cho Khâu thừa bác mộ, nhằm miễn tai họa cho người sống và giải tội cho người chết.
Trường phái Đông Hán thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật, tôn giáo và chính trị, tạo nên một hệ thống mai táng tinh vi và đầy ý nghĩa tâm linh.
3. Trường Phái Ngụy Tấn Nam Bắc Triều - Chuyển Biến Căn Bản
Từ thời Tam Quốc đến Ngụy Tấn Nam Bắc triều, các trường phái mộ phần trải qua chuyển biến căn bản từ hậu táng sang tang lễ nhỏ. Sự thay đổi này có nguyên nhân sâu xa từ kinh tế, tôn giáo đến ý thức xã hội.
Nguyên nhân dẫn đến chuyển biến:
- Kinh tế suy thoái sau chiến tranh kéo dài
- Ảnh hưởng của Đạo giáo (chủ trương tang nhỏ)
- Phật giáo phát triển (chủ trương hỏa táng)
- Dân tộc thiểu số có quan niệm tang đơn giản
- Nhận thức về tác hại của hậu táng
Các nhân vật nổi tiếng như Tào Tháo, Tào Phi và Gia Cát Lượng đều tiên phong trong việc thực hiện tang lễ đơn giản. Gia Cát Lượng để lại di chúc chôn ở núi Quân Sơn, lấy núi làm mộ, quan tài vừa đủ mà không cần tùy táng.
Trường phái này đánh dấu một cuộc cách mạng trong tư duy mai táng, từ việc thể hiện quyền lực sang việc tôn trọng tự nhiên và tiết kiệm tài nguyên.
IV. Đặc Trưng Nghệ Thuật Và Tâm Linh
Các trường phái mộ phần Trung Quốc không chỉ thể hiện qua cấu trúc vật lý mà còn qua những yếu tố nghệ thuật và tâm linh sâu sắc, tạo nên một hệ thống biểu tượng phong phú.
1. Nghệ Thuật Trang Trí Mộ Phần
Nghệ thuật trang trí mộ phần phát triển mạnh mẽ từ thời Hán, với các hình vẽ và điêu khắc đa dạng về chủ đề. Từ truyền thuyết thần thoại đến những câu chuyện lịch sử, từ cuộc sống gia đình đến chức vụ quan lại, tất cả đều được thể hiện sinh động trên tường mộ.
Các kỹ thuật nghệ thuật chính:
- Vẽ tranh trên tường mộ gạch
- Dùng khuôn in khảm lên thành mộ
- Khắc các hình vẽ và dấu ấn trên tường nhai
- Điêu khắc tượng thú đá trước mộ
- Tạo mô hình thu nhỏ các đồ vật sinh hoạt
Mộ của Hoắc Khứ Bệnh là ví dụ điển hình, với tượng con ngựa dẫm lên quân Hung Nô và nhiều biểu tượng khác như ngựa phi, hổ phục, lợn rừng. Những biểu tượng này không chỉ để kỷ niệm chiến công mà còn phản ánh uy lực và sự mở mang bờ cõi.
Nghệ thuật mộ phần thời kỳ này đạt đến đỉnh cao về kỹ thuật và nội dung, tạo nên những kiệt tác văn hóa bất hủ.
2. Tâm Linh Và Tín Ngưỡng
Yếu tố tâm linh đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các trường phái mộ phần. Quan niệm về thế giới bên kia, sự tái sinh và mối liên hệ giữa người sống với người chết đã tạo nên những nghi lễ phức tạp.
Việc tùy táng các vật dụng sinh hoạt phản ánh niềm tin rằng người chết vẫn tiếp tục cuộc sống ở thế giới bên kia. Từ đồ đồng, đồ gốm đến mô hình thu nhỏ của xe cộ, nhà cửa, tất cả đều nhằm phục vụ cho cuộc sống sau khi chết.
Các biểu tượng tâm linh quan trọng:
- Rồng: Biểu tượng quyền lực và thăng tiến
- Phượng hoàng: Tượng trưng cho sự tái sinh
- Rùa: Biểu hiện sự trường thọ
- Hổ: Bảo vệ linh hồn khỏi tà ma
- Cây lắc tiền: Thu hút tài lộc trong âm gian
Sự kết hợp giữa Nho giáo, Đạo giáo và sau này là Phật giáo đã tạo nên một hệ thống tín ngưỡng phức hợp, ảnh hưởng sâu sắc đến các trường phái mộ phần qua các thời đại.
3. Ảnh Hưởng Của Ngũ Hành
Thuyết ngũ hành đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc bố trí và thiết kế mộ phần, thể hiện qua việc chọn hướng, màu sắc và vật liệu xây dựng.
Hành | Hướng | Màu Sắc | Vật Liệu | Biểu Tượng |
---|---|---|---|---|
Mộc | Đông | Xanh lục | Gỗ | Rồng xanh |
Hỏa | Nam | Đỏ | Gạch nung | Chu tước |
Thổ | Trung tâm | Vàng | Đất | Hoàng long |
Kim | Tây | Trắng | Kim loại | Bạch hổ |
Thủy | Bắc | Đen | Đá | Huyền vũ |
Việc áp dụng ngũ hành không chỉ thể hiện ở cấu trúc mà còn ở cách bố trí trang sức tùy táng, tạo nên sự hài hòa giữa âm dương và năm yếu tố cơ bản của vũ trụ.
V. Di Sản Và Ảnh Hưởng Hiện Đại
Các trường phái mộ phần cổ đại Trung Quốc để lại di sản văn hóa vô giá, tiếp tục ảnh hưởng đến tư duy và thực hành mai táng hiện đại.

1. Giá Trị Khảo Cổ Và Lịch Sử
Những phát hiện khảo cổ về mộ phần cổ đại đã cung cấp thông tin quý giá về cấu trúc xã hội, kinh tế và văn hóa của các thời đại. Từ lăng Tần Thủy Hoàng với hàng nghìn binh mã đất nung đến các mộ quý tộc Hán với tranh vẽ tinh xảo, mỗi công trình đều là một cuốn sách lịch sử sống động.
Các nhà khảo cổ đã khai quật được không ít mộ gia tộc từ Tần Hán đến Nam Bắc triều, cho thấy sự chuyển đổi từ mộ thị tộc sang mộ gia tộc. Phương pháp sắp xếp theo thứ tự cha con, anh em tùy theo vai vế trên dưới phản ánh cấu trúc xã hội phong kiến.
Những khám phá này không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn giúp hiểu rõ hơn về tâm thức và đời sống tinh thần của người Trung Hoa cổ đại.
2. Ảnh Hưởng Đến Văn Hóa Đương Đại
Di sản các trường phái mộ phần cổ đại vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa mai táng hiện đại ở Trung Quốc và các nước chịu ảnh hưởng văn hóa Hán. Nhiều nghi lễ và quan niệm truyền thống vẫn được duy trì và phát triển.
Những yếu tố truyền thống còn lại:
- Quan niệm về phong thủy trong chọn đất mai táng
- Nghi lễ cúng tế tổ tiên tại mộ phần
- Tập tục chôn cất theo hướng địa lý nhất định
- Việc dựng bia mộ ghi danh và công đức
- Trang trí mộ phần với các biểu tượng may mắn
Ngành du lịch văn hóa cũng phát triển mạnh mẽ xung quanh các di tích mộ phần cổ đại, thu hút hàng triệu lượt khách tham quan hàng năm. Lăng Tần Thủy Hoàng đã trở thành di sản thế giới UNESCO, góp phần quảng bá văn hóa Trung Hoa ra toàn cầu.
Sự kết hợp giữa bảo tồn di sản và phát triển du lịch đã tạo nên một mô hình phát triển bền vững, vừa tôn vinh quá khứ vừa phục vụ hiện tại.
Kết Luận
Các trường phái mộ phần chủ yếu của Trung Quốc thể hiện sự phát triển liên tục và đa dạng của nền văn minh Trung Hoa qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ những huyệt mộ đơn sơ thời tiền sử đến các lăng tẩm hoành tráng thời phong kiến, mỗi giai đoạn đều mang đậm dấu ấn của thời đại và tầng lớp xã hội. Di sản này không chỉ có giá trị khảo cổ và lịch sử mà còn tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa và đời sống tinh thần của người dân Trung Hoa cũng như các nước chịu ảnh hưởng văn hóa Hán đến ngày hôm nay.