Những Cách Mai Táng Của Dân Tộc Xưa Và Nay
Theo dõi Tử Vi Cải Mệnh trên- 7 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 18/08/2025
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá những phương thức mai táng đa dạng và độc đáo của các dân tộc từ thời cổ đại đến hiện tại. Từ quan tài treo linh thiêng trên vách núi của người Ba cổ, nhai mộ tinh xảo được đục trên sườn núi, đến thiên táng trang nghiêm của Tây Tạng và hỏa táng phổ biến ngày nay - mỗi tập tục đều mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm linh riêng biệt. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc trưng và ý nghĩa sâu sắc của những phong tục mai táng này.
Những phong tục mai táng của các dân tộc trên thế giới mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm linh đặc sắc. Từ quan tài treo trên vách núi của người Ba cổ đến thiên táng linh thiêng của Tây Tạng, mỗi cách thức mai táng đều phản ánh triết lý sống sâu sắc và niềm tin về thế giới bên kia của từng dân tộc.
I. Quan Tài Treo - Tập Tục Mai Táng Độc Đáo Của Miền Nam
Quan tài treo là một trong những phong thủy mộ phần độc đáo nhất, thịnh hành ở phía Nam Trung Quốc từ thời cổ đại. Phương thức mai táng này thể hiện niềm tin sâu sắc về việc linh hồn người chết sẽ bay lên trời thành tiên.
1.1. Nguồn Gốc và Phân Bố Địa Lý
Quan tái treo có nguồn gốc từ các vùng ven biển Đông Nam hoặc khu vực trung hạ lưu sông Trường Giang. Tập tục này được phát hiện tại nhiều tỉnh thành từ Tứ Xuyên, Vân Nam cho đến Đài Loan, với thời đại trải dài từ Thương Chu đến thời Minh. Xu thế phát triển cơ bản của nó là "Đông sớm Tây muộn", cho thấy quá trình truyền bá văn hóa và di dân qua các thời kỳ lịch sử.
Các khu vực phát hiện quan tái treo bao gồm:
- Miền Tây Nam: Tứ Xuyên, Vân Nam
- Miền Nam: Quảng Châu, Quảng Tây, Quảng Đông
- Miền Đông: Phúc Kiến, Chiết Giang, Đài Loan
- Miền Trung: Hồ Bắc, Hồ Nam, Giang Tây
1.2. Đặc Trưng và Phương Thức Thực Hiện
Đặc trưng chủ yếu của quan tái treo là mai táng trên vách núi cao, sử dụng các hang động thiên nhiên hoặc các mái đá tự nhiên. Một số nơi còn dùng công cụ tạo ra các động nhân tạo trên vách đá để đặt quan tài. Tập tục này có hàng chục tên gọi khác nhau như binh thư hạp, tiên nhân táng, tiên thuyền, long thuyền, thể hiện sự đa dạng trong cách thức thực hiện.
Phương thức mai táng này không chỉ đơn thuần là cách thức chôn cất mà còn thể hiện niềm tin tâm linh sâu sắc. Các dân tộc áp dụng quan tái treo tin rằng đặt người chết ở vị trí cao sẽ giúp linh hồn dễ dàng thăng thiên, tránh xa các tà khí từ mặt đất.
II. Nhai Mộ - Nghệ Thuật Khắc Đá Trên Vách Núi
Nhai mộ phát triển qua hai giai đoạn chính, từ việc lợi dụng huyệt mộ tự nhiên đến đục lỗ nhân tạo trên sườn núi. Phương thức mai táng này thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa tự nhiên và kỹ thuật thủ công.
2.1. Giai Đoạn Lợi Dụng Huyệt Mộ Tự Nhiên
Giai đoạn đầu của nhai mộ là việc sử dụng các hang động tự nhiên trên sườn núi làm nơi an táng. Nhai mộ được biết đến sớm nhất được phát hiện ở động trên núi Vũ Di, Phúc Kiến vào năm 1978, có niên đại tương đương thời kỳ đồng đen. Điều này chứng tỏ tập tục nhai mộ đã xuất hiện rất sớm trong lịch sử.
Đặc điểm của giai đoạn này:
- Sử dụng hang động thiên nhiên có sẵn
- Vị trí thường rất cao so với mặt đất
- Chủ yếu là mộ của người Ba và các dân tộc thiểu số
- Thời kỳ thịnh hành: từ thời cổ đại đến Nam Bắc triều
2.2. Giai Đoạn Đục Lỗ Nhân Tạo
Giai đoạn thứ hai phát triển kỹ thuật đục lỗ trên sườn núi để tạo ra các mộ thất. Thời kỳ này được chia làm hai giai đoạn con: giai đoạn trước có mộ thất lớn và cầu kỳ, liên quan đến người Hán và một số chi hệ dân tộc thiểu số, thịnh hành ở thời Hán và Nam Bắc triều. Giai đoạn sau có mộ thất nhỏ và đơn giản hơn, chủ yếu thịnh hành ở thời Đường, Tống, Nguyên.
Ở Tứ Xuyên, nghi thức mai táng trong nhai mộ được thực hiện với những quy trình nghiêm trang và trang trọng. Các mộ thất thường được khắc nhiều hình vẽ trang trí, thậm chí còn có tên tuổi người chết và các câu chúc may mắn. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất và niềm tin về cuộc sống sau khi chết.
III. Thiên Táng Và Thủy Táng - Tập Tục Linh Thiêng Của Cao Nguyên
Thiên táng và thủy táng là hai kiểu mai táng đặc trưng của khu vực cao nguyên Tây Tạng và các vùng lân cận, thể hiện triết lý Phật giáo về luân hồi và giải thoát.
3.1. Thiên Táng - Nghi Lễ Dâng Hiến Linh Thiêng
Thiên táng là phương thức mai táng độc đáo, trong đó thi thể được dâng hiến cho các loài chim ưng. Sau khi có người chết, thầy cúng sẽ gieo quẻ chọn lựa phương thức mai táng thích hợp. Nếu được chọn thiên táng, họ sẽ chọn ngày lành tháng tốt, thường không để người chết ở trong nhà quá 7 ngày.
Quy trình thiên táng truyền thống:
- Đưa thi thể đến nơi thiên táng bằng bò kéo
- Thầy cúng niệm kinh, đánh trống, đốt cành cây bách
- Rạch thi thể thành nhiều phần để chim ưng dễ ăn
- Đập nát xương cốt sau khi chim ăn hết thịt
Theo niềm tin của người Tây Tạng, nếu chim ưng ăn hết thi thể, người chết đã đi vào thế giới Cực Lạc. Ngược lại, nếu chim không ăn hết, người chết có thể đã phạm tội và cần được cầu siêu độ.
3.2. Thủy Táng - Giao Hòa Với Dòng Sông Thiêng
Thủy táng được thực hiện bằng cách đưa thi thể xuống sông suối. Phương thức này cũng cần có sự hướng dẫn của thầy cúng để chọn cách mai táng, ngày giờ thích hợp. Có nhiều cách thức khác nhau: có nơi để thi thể ngồi gập gối trong hộp gỗ, có nơi trói chặt thi thể trong bao vải, có nơi đập nát thi thể rồi mới ném xuống sông.
Thủy táng thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ chết yểu, hoặc những người chết vì bệnh truyền nhiễm. Tập tục mai táng này thể hiện niềm tin rằng nước có khả năng tẩy uế và đưa linh hồn về với tự nhiên ban đầu.
IV. Hỏa Táng - Phương Thức Mai Táng Có Ảnh Hưởng Lớn Nhất
Hỏa táng là một trong những tập tục mai táng cổ xưa nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến xã hội ngày nay. Sự phát triển của hỏa táng Trung Quốc có thể chia làm ba giai đoạn rõ rệt.
4.1. Giai Đoạn 1: Hỏa Táng Trong Các Bộ Tộc Du Mục
Từ thời Tiên Tần, hỏa táng chủ yếu thịnh hành trong các bộ tộc chăn nuôi du mục ở phía Tây. Các tư liệu lịch sử ghi chép: "Ở nước Nghi Đạo phía Tây nước Tần, khi người thân chết thì đi lấy củi về thiêu". Đây là hình thức mai táng phù hợp với lối sống du mục, không gắn bó với một vùng đất cố định.
Đặc điểm của giai đoạn này:
- Phổ biến trong các bộ tộc du mục
- Thích ứng với lối sống di cư thường xuyên
- Không để lại dấu vết cố định trên đất
- Thể hiện quan niệm về sự tự do của linh hồn
4.2. Giai Đoạn 2: Phật Đồ Áp Dụng Hỏa Táng
Từ cuối thời Đông Hán, Phật giáo truyền vào Trung Quốc và mang theo tập tục hỏa táng. Từ thời Nam Bắc triều đến Đường Ngũ Đại, hỏa táng phát triển mạnh trong cộng đồng Phật giáo và mở rộng ở thời Tống, Nguyên. Không chỉ các tăng lữ, mà nhiều giáo đồ Phật giáo cũng áp dụng hỏa táng, thể hiện niềm tin về luân hồi và giải thoát.
Thời kỳ | Mức độ phổ biến | Đối tượng chính |
---|---|---|
Nam Bắc triều | Bắt đầu phát triển | Tăng lữ Phật giáo |
Đường Ngũ Đại | Mở rộng | Tăng lữ + Phật đồ |
Tống Nguyên | Thịnh hành | Đông đảo tín đồ |
4.3. Giai Đoạn 3: Dân Thường Áp Dụng Hỏa Táng
Từ thời Ngũ Đại, Tống, Nguyên, người dân thường cũng bắt đầu áp dụng hỏa táng, chủ yếu do hoàn cảnh kinh tế khó khăn hoặc chết ở nơi xa quê hương. Tuy nhiên, các triều đại phong kiến thường cấm hỏa táng, với hình phạt nghiêm khắc từ đánh 100 trượng đến chặt đầu thị chúng.
Mặc dù bị cấm đoán, hỏa táng vẫn phát triển vì những ưu điểm về mặt vệ sinh và kinh tế. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn, phòng ngừa dịch bệnh và tiết kiệm đất đai - điều cực kỳ quan trọng với một quốc gia đông dân như Trung Quốc.
V. Các Phương Thức Mai Táng Khác
Ngoài những phương thức chính, còn có nhiều tập tục mai táng độc đáo khác như thụ táng, phong táng, mộc giá táng và bốc mộ, mỗi loại đều mang đặc trưng văn hóa riêng biệt.
5.1. Thụ Táng và Phong Táng
Thụ táng và phong táng chủ yếu phân bố ở khu vực Nội Mông và Đông Bắc Trung Quốc. Phương thức này bao gồm việc đặt thi thể lên cây hoặc treo trên cành cây, sau đó để tự nhiên phong hóa. Người Ngạc Luân Xuân thời cận hiện đại sau khi có người chết thì lấy vỏ cây bọc thân thể đặt lên cành cây, chờ khi da thịt đã mục rữa hết mới nhặt xương mai táng.
Các dân tộc áp dụng thụ táng:
- Người Thất Vỹ: đặt thi thể lên cây sau khi chết
- Người Khất Châu: đặt lên cây 3 năm rồi đem đốt lấy xương
- Người Khố Mộc Khô: bọc vải treo lên cành cây
- Người Hách Triết: áp dụng cho trẻ con chết
Phong táng lợi dụng sức gió để làm khô thi thể, thể hiện quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
5.2. Bốc Mộ - Tập Tục Mai Táng Hai Giai Đoạn
Bốc mộ hay còn gọi là rửa xương, chôn lần thứ hai, là tập tục mai táng rất phổ biến ở các nước phương Đông, đặc biệt là Việt Nam và Trung Quốc. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn cơ bản: chôn rồi nhặt xương, hỏa táng nhặt xương, và phong táng chờ mục rữa.
Tập tục này thể hiện quan niệm về việc linh hồn cần thời gian để hoàn toàn giải thoát khỏi thể xác. Giai đoạn đầu là mai táng tạm thời, giai đoạn sau là mai táng chính thức khi linh hồn đã sẵn sàng đi vào thế giới bên kia. Phương thức này đặc biệt phổ biến ở các dân tộc chịu ảnh hưởng lớn của Phật giáo.
VI. Kết Luận
Những cách mai táng của các dân tộc xưa và nay phản ánh sự đa dạng văn hóa và tâm linh phong phú của nhân loại. Từ quan tài treo linh thiêng trên vách núi đến thiên táng trang nghiêm của Tây Tạng, mỗi phương thức đều mang trong mình triết lý sống sâu sắc và niềm tin về cuộc sống sau khi chết. Hiểu được những tập tục này giúp chúng ta trân trọng hơn di sản văn hóa tổ tiên và nhận thức về sự phong phú của truyền thống dân tộc.